Có 2 kết quả:
黃道 huáng dào ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ • 黄道 huáng dào ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the ecliptic (the plane of the solar system)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the ecliptic (the plane of the solar system)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0